Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
用意 yòng yì
ㄧㄨㄥˋ ㄧˋ
1
/1
用意
yòng yì
ㄧㄨㄥˋ ㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) intention
(2) purpose
Một số bài thơ có sử dụng
•
Biệt Trương thập tam Kiến Phong - 別張十三建封
(
Đỗ Phủ
)
•
Hải đường - 海棠
(
Trịnh Cốc
)
•
Ký nhân - 寄人
(
Lý Quần Ngọc
)
•
Quan An Tây binh quá phó Quan Trung đãi mệnh kỳ 1 - 觀安西兵過赴關中待命其一
(
Đỗ Phủ
)
•
Tín hành viễn tu thuỷ đồng - 信行遠修水筒
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0